Đọc nhanh: 瓦剌 (ngoã lạt). Ý nghĩa là: bộ tộc Ngoã Lạt (thời Minh chỉ các bộ tộc ở Tây Mông Cổ, bao gồm phía bắc Tân Cương, Trung Quốc và phía Tây nước Mông Cổ ngày nay).
瓦剌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ tộc Ngoã Lạt (thời Minh chỉ các bộ tộc ở Tây Mông Cổ, bao gồm phía bắc Tân Cương, Trung Quốc và phía Tây nước Mông Cổ ngày nay)
明代指中国西蒙古各部,清代叫卫拉特或额鲁特居住在巴尔喀什湖以东以南,包括现在新 疆北部及今蒙古人民共和国西部的广大地区十五世纪时,曾一度统一蒙古各部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦剌
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- thà chết trong còn hơn sống đục (thà làm ngọc nát còn hơn ngói lành.)
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 妈妈 用瓦煲 煮粥
- Mẹ dùng nồi đất nấu cháo.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剌›
瓦›