Đọc nhanh: 板瓦 (bản ngoã). Ý nghĩa là: ngói tấm; ngói bản. Ví dụ : - 合同中规定屋顶要用红瓦而不用石板瓦. Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
板瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngói tấm; ngói bản
瓦的一种,瓦面较宽,弯曲的程度较小
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板瓦
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
瓦›