融和 rónghé
volume volume

Từ hán việt: 【dung hoà】

Đọc nhanh: 融和 (dung hoà). Ý nghĩa là: ấm áp; ấm, dung hoà; hoà hợp. Ví dụ : - 天气融和。 thời tiết ấm áp.

Ý Nghĩa của "融和" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

融和 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ấm áp; ấm

和暖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天气 tiānqì 融和 rónghé

    - thời tiết ấm áp.

✪ 2. dung hoà; hoà hợp

几种不同的事物合成一体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融和

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 融和 rónghé

    - thời tiết ấm áp.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 成就 chéngjiù 荣誉 róngyù dōu 归功于 guīgōngyú 党和人民 dǎnghérénmín

    - tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.

  • volume volume

    - 孝心 xiàoxīn shì 一缕 yīlǚ 和煦 héxù de 阳光 yángguāng néng 消融 xiāoróng 凝结 níngjié zài 人们 rénmen 心头 xīntóu de 坚冰 jiānbīng

    - Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.

  • volume volume

    - 合作 hézuò hěn 融洽 róngqià

    - Anh ấy và cô ấy hợp tác rất ăn ý.

  • volume volume

    - 邻居 línjū 相处 xiāngchǔ hěn 融洽 róngqià

    - Tôi sống hòa hợp với hàng xóm.

  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

  • volume volume

    - 妈妈 māma 奶奶 nǎinai 之间 zhījiān de 婆媳关系 póxíguānxì 非常 fēicháng 融洽 róngqià

    - Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.

  • volume volume

    - 女友 nǚyǒu dōu shì xué 金融 jīnróng de

    - Anh và bạn gái đều học tài chính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丶ノ一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBLMI (一月中一戈)
    • Bảng mã:U+878D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao