Đọc nhanh: 瓦解冰泮 (ngoã giải băng phán). Ý nghĩa là: tan rã hoàn toàn.
瓦解冰泮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tan rã hoàn toàn
complete disintegration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦解冰泮
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 瓦解 敌人
- làm tan rã hàng ngũ địch.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 这是 关系 瓦解 的 第一个 讯号 吗 ?
- Đây có phải là dấu hiệu đầu tiên cho thấy mối quan hệ đang tan vỡ?
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
泮›
瓦›
解›