独创 dúchuàng
volume volume

Từ hán việt: 【độc sáng】

Đọc nhanh: 独创 (độc sáng). Ý nghĩa là: sáng tạo độc đáo. Ví dụ : - 独创精神 tinh thần sáng tạo độc đáo. - 独创一格 phong cách riêng biệt độc đáo.

Ý Nghĩa của "独创" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

独创 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng tạo độc đáo

独特的创造

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独创 dúchuàng 精神 jīngshén

    - tinh thần sáng tạo độc đáo

  • volume volume

    - 独创一格 dúchuàngyīgé

    - phong cách riêng biệt độc đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独创

  • volume volume

    - 独创 dúchuàng 精神 jīngshén

    - tinh thần sáng tạo độc đáo

  • volume volume

    - 摆脱 bǎituō 前人 qiánrén de 窠臼 kējiù 独创一格 dúchuàngyīgé

    - thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing yǒu 前例 qiánlì 可援 kěyuán 不算 bùsuàn 咱们 zánmen 独创 dúchuàng

    - sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên.

  • volume volume

    - 展现 zhǎnxiàn 独创 dúchuàng de 才华 cáihuá

    - Anh ấy thể hiện tài hoa độc đáo sáng tạo.

  • volume volume

    - de 创作 chuàngzuò 手法 shǒufǎ shì 独特 dútè de

    - Cách sáng tạo của ông ấy là đặc biệt nhất.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 广告 guǎnggào de 创意 chuàngyì hěn 独特 dútè

    - Ý tưởng của quảng cáo này rất độc đáo.

  • volume volume

    - 创意 chuàngyì 一份 yīfèn 独特 dútè de 礼物 lǐwù hěn 重要 zhòngyào

    - Sáng tạo ra một món quà độc đáo rất quan trọng.

  • - 工艺师 gōngyìshī jiāng 传统 chuántǒng 技艺 jìyì 现代 xiàndài 设计 shèjì 相结合 xiāngjiéhé 创造 chuàngzào chū 独特 dútè de 作品 zuòpǐn

    - Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa