Đọc nhanh: 独创 (độc sáng). Ý nghĩa là: sáng tạo độc đáo. Ví dụ : - 独创精神 tinh thần sáng tạo độc đáo. - 独创一格 phong cách riêng biệt độc đáo.
独创 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng tạo độc đáo
独特的创造
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 独创一格
- phong cách riêng biệt độc đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独创
- 独创 精神
- tinh thần sáng tạo độc đáo
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 这件 事情 有 前例 可援 , 不算 咱们 独创
- sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên.
- 他 展现 独创 的 才华
- Anh ấy thể hiện tài hoa độc đáo sáng tạo.
- 他 的 创作 手法 是 独特 的
- Cách sáng tạo của ông ấy là đặc biệt nhất.
- 这个 广告 的 创意 很 独特
- Ý tưởng của quảng cáo này rất độc đáo.
- 创意 一份 独特 的 礼物 很 重要
- Sáng tạo ra một món quà độc đáo rất quan trọng.
- 工艺师 将 传统 技艺 与 现代 设计 相结合 , 创造 出 独特 的 作品
- Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
独›