Đọc nhanh: 草创 (thảo sáng). Ý nghĩa là: sáng lập; khai sáng. Ví dụ : - 草创时期 thời kỳ sáng lập
草创 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng lập; khai sáng
开始创办或创立
- 草创 时期
- thời kỳ sáng lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草创
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 草创 时期
- thời kỳ sáng lập
- 他们 草创 了 一个 团队
- Họ đã sáng lập một đội nhóm.
- 我 想 草创 一个 新 项目
- Tôi muốn sáng lập một dự án mới.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
草›