草创 cǎochuàng
volume volume

Từ hán việt: 【thảo sáng】

Đọc nhanh: 草创 (thảo sáng). Ý nghĩa là: sáng lập; khai sáng. Ví dụ : - 草创时期 thời kỳ sáng lập

Ý Nghĩa của "草创" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草创 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng lập; khai sáng

开始创办或创立

Ví dụ:
  • volume volume

    - 草创 cǎochuàng 时期 shíqī

    - thời kỳ sáng lập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草创

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn yào 守业 shǒuyè 而且 érqiě yào 创业 chuàngyè

    - không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē cǎo

    - một ngọn cỏ.

  • volume volume

    - 草创 cǎochuàng 时期 shíqī

    - thời kỳ sáng lập

  • volume volume

    - 他们 tāmen 草创 cǎochuàng le 一个 yígè 团队 tuánduì

    - Họ đã sáng lập một đội nhóm.

  • volume volume

    - xiǎng 草创 cǎochuàng 一个 yígè xīn 项目 xiàngmù

    - Tôi muốn sáng lập một dự án mới.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù de 创造力 chuàngzàolì

    - Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.

  • volume volume

    - 上天 shàngtiān pài lái 抚平 fǔpíng 孩提时代 háitíshídài de 创伤 chuāngshāng

    - Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao