独创性 dúchuàng xìng
volume volume

Từ hán việt: 【độc sáng tính】

Đọc nhanh: 独创性 (độc sáng tính). Ý nghĩa là: khéo léo, Khéo léo, đổi mới. Ví dụ : - 她在运用隐喻方面有独创性。 Cô ấy có sự sáng tạo trong việc sử dụng ẩn dụ.

Ý Nghĩa của "独创性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独创性 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. khéo léo

ingenious

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 运用 yùnyòng 隐喻 yǐnyù 方面 fāngmiàn yǒu 独创性 dúchuàngxìng

    - Cô ấy có sự sáng tạo trong việc sử dụng ẩn dụ.

✪ 2. Khéo léo

ingenuity

✪ 3. đổi mới

innovative

✪ 4. sự độc đáo

originality

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独创性

  • volume volume

    - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • volume volume

    - 他们 tāmen 观赏性 guānshǎngxìng 创造性 chuàngzàoxìng 实用性 shíyòngxìng wèi 一体 yītǐ

    - Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.

  • volume volume

    - 创造 chuàngzào le 历史性 lìshǐxìng de 成就 chéngjiù

    - Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.

  • volume volume

    - 做出 zuòchū 独创 dúchuàng de 设计 shèjì

    - Cô ấy tạo ra thiết kế độc đáo sáng tạo.

  • volume volume

    - zài 运用 yùnyòng 隐喻 yǐnyù 方面 fāngmiàn yǒu 独创性 dúchuàngxìng

    - Cô ấy có sự sáng tạo trong việc sử dụng ẩn dụ.

  • volume volume

    - 创意 chuàngyì 一份 yīfèn 独特 dútè de 礼物 lǐwù hěn 重要 zhòngyào

    - Sáng tạo ra một món quà độc đáo rất quan trọng.

  • volume volume

    - dàn 这个 zhègè 故事 gùshì de 原创性 yuánchuàngxìng hěn gāo

    - Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.

  • volume volume

    - 同时 tóngshí 具有 jùyǒu 创造性 chuàngzàoxìng 想象力 xiǎngxiànglì 真正 zhēnzhèng de 治学 zhìxué 谨严 jǐnyán 学风 xuéfēng

    - Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao