Đọc nhanh: 摹拟 (mô nghĩ). Ý nghĩa là: mô phỏng; bắt chước.
摹拟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô phỏng; bắt chước
模拟:模仿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摹拟
- 难以 比拟
- khó so sánh
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 公司 正在 拟 新 的 政策
- Công ty đang lập ra chính sách mới.
- 她 拟 了 一个 计划 草案
- Cô ấy nghĩa ra một bản thảo kế hoạch.
- 学生 们 进行 了 模拟实验
- Các học sinh đã thực hiện thí nghiệm mô phỏng.
- 孩子 们 喜欢 拟 动物 的 声音
- Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 小组 一致 通过 了 他 所 拟议 的 学习 计划
- tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
摹›