Đọc nhanh: 独胆 (độc đảm). Ý nghĩa là: anh dũng; đơn độc tranh đấu.
独胆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh dũng; đơn độc tranh đấu
指特别英勇,敢于单独战斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独胆
- 今天 她 表现 得 非常 胆怯
- Hôm nay cô ấy tỏ ra rất nhút nhát.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 人不大 , 胆子 却 不小
- Người nhỏ nhưng gan thì to đấy.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
胆›