抄袭 chāoxí
volume volume

Từ hán việt: 【sao tập】

Đọc nhanh: 抄袭 (sao tập). Ý nghĩa là: đạo văn; ăn cắp ý; cóp văn; ăn cắp văn, sao chép nguyên xi; bắt chước máy móc; cóp, đi vòng tập kích địch (quân đội). Ví dụ : - 抄袭成文。 làm theo lề thói cũ.

Ý Nghĩa của "抄袭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

✪ 1. đạo văn; ăn cắp ý; cóp văn; ăn cắp văn

把别人的作品或语句抄来当做自己的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抄袭 chāoxí 成文 chéngwén

    - làm theo lề thói cũ.

✪ 2. sao chép nguyên xi; bắt chước máy móc; cóp

指不顾客观情况,沿用别人的经验方法等

✪ 3. đi vòng tập kích địch (quân đội)

绕道袭击敌人

✪ 4. chép sách

将书照原文重新写出

✪ 5. sao tập

抄录他人作品以为己作

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抄袭

  • volume volume

    - 抄袭 chāoxí 成文 chéngwén

    - làm theo lề thói cũ.

  • volume volume

    - 抄袭 chāoxí 当然 dāngrán shì duì de 行为 xíngwéi

    - Sao chép tất nhiên là hành vi sai trái.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 抄袭 chāoxí 别人 biérén de 论文 lùnwén

    - Chúng ta không nên sao chép luận văn của người khác.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 外国 wàiguó de 经验 jīngyàn yào 懂得 dǒngde 结合 jiéhé 不能 bùnéng 抄袭 chāoxí 别人 biérén de 做法 zuòfǎ

    - Khi học kinh nghiệm của nước ngoài phải biết kết hợp, không sao chép cách làm của người khác.

  • volume volume

    - 经验 jīngyàn 不能 bùnéng 简单 jiǎndān 抄袭 chāoxí

    - Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.

  • volume volume

    - yīn 抄袭 chāoxí bèi le

    - Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.

  • volume volume

    - 抄袭 chāoxí 需要 xūyào 快速反应 kuàisùfǎnyìng

    - Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 抄袭 chāoxí 文章 wénzhāng

    - Bạn không nên sao chép bài viết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:一丨一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFH (手火竹)
    • Bảng mã:U+6284
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét), long 龍 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一ノフノ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPYHV (戈心卜竹女)
    • Bảng mã:U+88AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao