特性 tèxìng
volume volume

Từ hán việt: 【đặc tính】

Đọc nhanh: 特性 (đặc tính). Ý nghĩa là: đặc tính, đặc chất. Ví dụ : - 民族特性 đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.

Ý Nghĩa của "特性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

特性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đặc tính

某人或某事物特有的性质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 民族 mínzú 特性 tèxìng

    - đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.

✪ 2. đặc chất

特有的性质或品质

So sánh, Phân biệt 特性 với từ khác

✪ 1. 特点 vs 特性 vs 特征

Giải thích:

Theo quan điểm "dễ nhận biết" thì 特征"là dễ tìm và nhận biết nhất, tiếp theo là"特点"và"特性"là khó thấy nhất, vì"特性" là thứ bên trong và chủ yếu được sử dụng trong sự vật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特性

  • volume volume

    - 照片 zhàopiān zhōng de 两位 liǎngwèi 模特 mótè 一位 yīwèi shì yīn 乳腺癌 rǔxiànái 切除 qiēchú 手术 shǒushù ér 失去 shīqù 双乳 shuāngrǔ de 女性 nǚxìng

    - Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú

  • volume volume

    - 散发 sànfà zhe 独特 dútè 性感 xìnggǎn

    - Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 特别 tèbié shuǎng

    - Anh ấy có tính cách rất thẳng thắn.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 特别 tèbié

    - Tính cách của anh ấy rất giản dị.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 特别 tèbié de 文静 wénjìng

    - Tính cách cô ấy rất điềm đạm.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 部件 bùjiàn zài 应用 yìngyòng zhōng 承受 chéngshòu 应力 yìnglì shí de 机械性能 jīxièxìngnéng 具有 jùyǒu 特别 tèbié 重要 zhòngyào de 作用 zuòyòng

    - Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng

  • volume volume

    - 属性 shǔxìng 特性 tèxìng 符合 fúhé 一种 yīzhǒng 大体 dàtǐ 模式 móshì huò 属于 shǔyú 特定 tèdìng de huò lèi de 倾向 qīngxiàng

    - Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 性格 xìnggé 特别 tèbié 温顺 wēnshùn

    - Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao