共性 gòngxìng
volume volume

Từ hán việt: 【cộng tính】

Đọc nhanh: 共性 (cộng tính). Ý nghĩa là: tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất; thông tính. Ví dụ : - 各种地方戏都有其个性但作为戏曲又有其共性。 kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.

Ý Nghĩa của "共性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

共性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất; thông tính

指不同事物所共同具有的普遍性质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 地方戏 dìfāngxì dōu yǒu 个性 gèxìng dàn 作为 zuòwéi 戏曲 xìqǔ yòu yǒu 共性 gòngxìng

    - kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共性

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 先天性 xiāntiānxìng 缺陷 quēxiàn

    - bổ khuyết thiếu sót.

  • volume volume

    - gāo 兼容性 jiānróngxìng 主板 zhǔbǎn

    - Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - zài 公共场合 gōnggòngchǎnghé 张扬 zhāngyáng 个性 gèxìng

    - Cô ấy thể hiện cá tính một cách tùy tiện nơi công cộng.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 五个 wǔgè chī le liǎ chī le sān

    - Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 地方戏 dìfāngxì dōu yǒu 个性 gèxìng dàn 作为 zuòwéi 戏曲 xìqǔ yòu yǒu 共性 gòngxìng

    - kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gǒng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cộng , Củng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+5171
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao