Đọc nhanh: 特质 (đặc chất). Ý nghĩa là: tính chất đặc biệt; phẩm chất riêng, chất riêng; đặc chất. Ví dụ : - 在他身上仍然保留着某些农民的淳厚朴实的特质。 trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
特质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính chất đặc biệt; phẩm chất riêng, chất riêng; đặc chất
特有的性质或品质
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特质
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 这 条 链子 的 质量 特别 好 , 很 结实
- Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.
- 此绅 材质 很 特别
- Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.
- 他 拥有 一种 独特 的 气质
- Anh ấy có một khí chất độc đáo.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 这种 罗 的 质地 很 特别
- Kết cấu của loại vải lụa thưa này rất đặc biệt.
- 她 有着 独特 的 气质
- Cô ấy có một khí chất độc đáo.
- 这项 工作 的 性质 很 特殊
- Tính chất của công việc này rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
质›