Đọc nhanh: 特许 (đặc hứa). Ý nghĩa là: giấy phép đặc biệt; phép đặc biệt; đặc biệt cho phép. Ví dụ : - 特许证 giấy phép đặc biệt. - 非经特许,一般商店不得经销此类商品。 không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
特许 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy phép đặc biệt; phép đặc biệt; đặc biệt cho phép
特别许可
- 特许证
- giấy phép đặc biệt
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特许
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 特许证
- giấy phép đặc biệt
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
许›