Đọc nhanh: 风险性 (phong hiểm tính). Ý nghĩa là: tính rủi ro.
风险性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính rủi ro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风险性
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 公司 实施 了 风险管理 措施
- Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.
- 我们 得 咨询 风险管理 部门
- Chúng tôi sẽ cần tham khảo ý kiến của quản lý rủi ro.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 冒 着 风险 去 搞 试验
- mạo hiểm làm thí nghiệm.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
险›
风›