Đọc nhanh: 特异性 (đặc dị tính). Ý nghĩa là: khí chất, riêng, tính cụ thể.
特异性 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khí chất
idiosyncrasy
✪ 2. riêng
specific
✪ 3. tính cụ thể
specificity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特异性
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 吸引 异性
- thu hút người khác giới.
- 同名 异性
- cùng tên khác họ
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
性›
特›