Đọc nhanh: 金属特性 (kim thuộc đặc tính). Ý nghĩa là: kim loại đặc biệt.
金属特性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim loại đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属特性
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 这种 金属 固性 很 强
- Loại kin loại này có tính rắn rất cao.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
性›
特›
金›