Đọc nhanh: 特发性 (đặc phát tính). Ý nghĩa là: ngu xuẩn.
特发性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngu xuẩn
idiopathic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特发性
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 他 的 发明 具有 唯一性
- Phát minh của anh ấy có tính duy nhất.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 他 的 个性 很 独特
- Tính cách của anh ấy rất độc đáo..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
性›
特›