Đọc nhanh: 灭磁特性 (diệt từ đặc tính). Ý nghĩa là: Đặc tính diệt từ.
灭磁特性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đặc tính diệt từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭磁特性
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 他 性格 特别 木
- Tính cách của anh ấy rất giản dị.
- 她 性格 特别 的 文静
- Tính cách cô ấy rất điềm đạm.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
- 她 喜欢 研究 各种 花卉 的 特性
- Cô ấy thích nghiên cứu các đặc tính của các loại cây cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
灭›
特›
磁›