Đọc nhanh: 熟练 (thục luyện). Ý nghĩa là: thạo; thuần thục; thông thạo; rành nghề; thành thạo. Ví dụ : - 她对外语非常熟练。 Cô ấy rất thành thạo ngoại ngữ.. - 他熟练地操作着机器。 Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.. - 他的车工技术非常熟练。 Kỹ năng gia công của anh ấy rất thành thạo.
熟练 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạo; thuần thục; thông thạo; rành nghề; thành thạo
工作、动作等因常做而有经验
- 她 对 外语 非常 熟练
- Cô ấy rất thành thạo ngoại ngữ.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 的 车工 技术 非常 熟练
- Kỹ năng gia công của anh ấy rất thành thạo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 熟练
✪ 1. A + 对 + B + Phó từ + 熟练
A thành thạo B như thế nào
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 她 对 画画 技巧 运用 得 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng kỹ thuật vẽ.
✪ 2. 熟练 + 地 + 动词
trợ từ kết cấu "地"
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 她 熟练地 演奏 钢琴
- Cô ấy thành thạo chơi piano.
So sánh, Phân biệt 熟练 với từ khác
✪ 1. 熟练 vs 熟悉
- "熟悉" là một động từ và tân ngữ có thể là một người, hoặc môi trường, nghiệp vụ, tình huống, v.v.
- "熟练" là một tính từ, có thể làm định ngữ tu sức cho hành động, nghiệp vụ, kỹ năng, v.v.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟练
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 做饭 做 得 很 熟练
- Anh ấy nấu ăn rất thành thục.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 他 的 车工 技术 非常 熟练
- Kỹ năng gia công của anh ấy rất thành thạo.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 他切 水果 动作 熟练
- Anh ấy cắt trái cây rất thuần thục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熟›
练›
rục; nhừ; mềm rục; nẫu; muồi; úngthuộc lòng; thuộc như cháo; thuộc nằm lòng; làu
thành thạo; thông thạotinh thục
lão luyện; từng trải; nhiều kinh nghiệm; điêu luyện; có kinh nghiệm; tinh đời; thạo đờithập thành
từng trải; lão luyện; dày dạn kinh nghiệm; lão thành; chínthạo đời
Hiểu Rõ
thuần thục; thành thạo; khéo léo; thành thục; thuần
thành thạo; kinh nghiệm
lành nghề; thành thạo; thuần thục; lão luyện; rành; sành sỏi; giàu kinh nghiệm; lõi
giỏi giang; già giặn; giàu kinh nghiệm; lão luyện; cán luyện