半生半熟 bànshēng bànshú
volume volume

Từ hán việt: 【bán sinh bán thục】

Đọc nhanh: 半生半熟 (bán sinh bán thục). Ý nghĩa là: nửa sống nửa chín; sồn sồn, sần sượng; sần, bán sinh bán thục.

Ý Nghĩa của "半生半熟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半生半熟 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nửa sống nửa chín; sồn sồn

没完全成熟

✪ 2. sần sượng; sần

食物还未完全煮熟

✪ 3. bán sinh bán thục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半生半熟

  • volume volume

    - 半天 bàntiān 不做声 bùzuòshēng shì 生气 shēngqì le 还是 háishì 怎么着 zěnmezhāo

    - Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?

  • volume volume

    - 半生 bànshēng 戎马 róngmǎ

    - nửa đời chinh chiến

  • volume volume

    - 半生不熟 bànshēngbùshú

    - nửa sống nửa chín; sường sượng

  • volume volume

    - 碌碌 lùlù 半生 bànshēng

    - nửa đời vất vả.

  • volume volume

    - 操劳 cāoláo 半生 bànshēng

    - vất vả cả nửa đời

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 半生半熟 bànshēngbànshú de cài

    - Tôi không thích ăn món nửa sống nửa chín.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 前半生 qiánbànshēng wèi 父母 fùmǔ suǒ 糟蹋 zāotà ér 后半生 hòubànshēng yòu 复为 fùwèi 儿女 érnǚ suǒ 糟蹋 zāotà

    - Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.

  • volume volume

    - 建筑 jiànzhù 部门 bùmén 不断 bùduàn 减少 jiǎnshǎo 对非 duìfēi 熟练工人 shúliàngōngrén bàn 熟练工人 shúliàngōngrén de 使用 shǐyòng

    - Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao