Đọc nhanh: 熟路 (thục lộ). Ý nghĩa là: con đường quen thuộc; quen đường; thuộc đường.
熟路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường quen thuộc; quen đường; thuộc đường
常走而熟悉的道路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟路
- 路道 熟
- con đường quen thuộc.
- 路径 不 熟
- không thuộc đường đi.
- 路不熟 , 找 个人 领道 儿
- đường thì không rành, tìm người dẫn đường đi.
- 几年 不到 这儿 来 , 连 从前 最熟 的 路 也 眼生 了
- mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.
- 他 经常 到 那里 去 , 熟识 路途
- anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 在 路上 碰到 一位 熟人
- gặp một người quen trên đường.
- 她 对 这条 路径 不 熟悉
- Cô ấy không quen thuộc với con đường này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熟›
路›