生硬 shēngyìng
volume volume

Từ hán việt: 【sanh ngạnh】

Đọc nhanh: 生硬 (sanh ngạnh). Ý nghĩa là: gượng gạo; không tự nhiên; không thuần thục, cứng nhắc; cứng đờ; máy móc; xẵng; sống sượng, ngượng. Ví dụ : - 这几个字用得很生硬。 mấy chữ này trông rất gượng gạo.. - 态度生硬。 thái độ cứng nhắc.. - 作风生硬。 tác phong cứng nhắc.

Ý Nghĩa của "生硬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

生硬 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gượng gạo; không tự nhiên; không thuần thục

勉强做的;不自然;不熟练

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè 字用 zìyòng hěn 生硬 shēngyìng

    - mấy chữ này trông rất gượng gạo.

✪ 2. cứng nhắc; cứng đờ; máy móc; xẵng; sống sượng

不柔和;不细致

Ví dụ:
  • volume volume

    - 态度生硬 tàidùshēngyìng

    - thái độ cứng nhắc.

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 生硬 shēngyìng

    - tác phong cứng nhắc.

✪ 3. ngượng

因长期不用而不熟练

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生硬

  • volume volume

    - 态度生硬 tàidùshēngyìng

    - thái độ cứng nhắc.

  • volume volume

    - 生橡胶 shēngxiàngjiāo 遇冷 yùlěng 容易 róngyì 硬化 yìnghuà 遇热 yùrè 容易 róngyì 软化 ruǎnhuà

    - cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 生硬 shēngyìng

    - tác phong cứng nhắc.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 生硬 shēngyìng méi 感情 gǎnqíng

    - Lời nói của anh ấy rất cứng nhắc, không có cảm xúc.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè 字用 zìyòng hěn 生硬 shēngyìng

    - mấy chữ này trông rất gượng gạo.

  • volume volume

    - bié 硬撑 yìngchēng le 还是 háishì kàn 医生 yīshēng ba

    - Đừng cố gắng gượng nữa, hãy đi gặp bác sĩ đi.

  • volume volume

    - 每月 měiyuè 生产 shēngchǎn 十五 shíwǔ tái 机床 jīchuáng 这是 zhèshì 必须 bìxū 完成 wánchéng de 硬指标 yìngzhǐbiāo

    - mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao