操练 cāoliàn
volume volume

Từ hán việt: 【thao luyện】

Đọc nhanh: 操练 (thao luyện). Ý nghĩa là: tập luyện; thao luyện; thao diễn; tập dượt; thao, luyện tập; tập, dượt; diễn tập. Ví dụ : - 操练人马。 thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội. - 操练身体。 luyện tập thân thể

Ý Nghĩa của "操练" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

操练 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tập luyện; thao luyện; thao diễn; tập dượt; thao

以队列形式学习和练习军事或体育等方面的技能

Ví dụ:
  • volume volume

    - 操练 cāoliàn 人马 rénmǎ

    - thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội

✪ 2. luyện tập; tập

泛指训练或锻炼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 操练 cāoliàn 身体 shēntǐ

    - luyện tập thân thể

✪ 3. dượt; diễn tập

So sánh, Phân biệt 操练 với từ khác

✪ 1. 操练 vs 训练

Giải thích:

- Đối tượng của "训练" có thể là người cũng có thể là động vật, đối tượng của "操练" chỉ có thể là người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操练

  • volume volume

    - 操练 cāoliàn 人马 rénmǎ

    - thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội

  • volume volume

    - 操练 cāoliàn 身体 shēntǐ

    - luyện tập thân thể

  • volume volume

    - 操船 cāochuán hěn 熟练 shúliàn

    - Cô ấy lái tàu rất điêu luyện.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 熟练地 shúliàndì 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.

  • volume volume

    - shì 那个 nàgè 健美操 jiànměicāo 教练 jiàoliàn ma

    - Đây có phải là người hướng dẫn thể dục nhịp điệu không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 操场上 cāochǎngshàng 编队 biānduì 练习 liànxí

    - Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 操纵 cāozòng le 机器 jīqì

    - Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 操场上 cāochǎngshàng 练功 liàngōng hěn 认真 rènzhēn

    - Họ luyện công rất nghiêm túc ở sân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:フフ一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMKVC (女一大女金)
    • Bảng mã:U+7EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao