Đọc nhanh: 资深美女 (tư thâm mĩ nữ). Ý nghĩa là: người đẹp tuổi cao (tuy già vẫn đẹp).
资深美女 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đẹp tuổi cao (tuy già vẫn đẹp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资深美女
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 女宿 很 美丽
- Sao Nữ rất xinh đẹp.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 他 是 一名 资深 的 杂志 编辑
- Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
深›
美›
资›