Đọc nhanh: 厚貌深情 (hậu mạo thâm tình). Ý nghĩa là: lòng người khó đoán.
厚貌深情 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng người khó đoán
外貌忠厚而内情深藏难测形容外貌与内心不一致
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚貌深情
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 深情厚谊
- Tình sâu nghĩa nặng.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 我们 之间 的 感情 很 深厚
- Tình cảm giữa chúng tôi rất thắm thiết.
- 我们 之间 的 友情 很 深厚
- Tình bạn giữa chúng tôi rất sâu sắc.
- 他们 之间 有着 深厚 的 感情
- Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.
- 他 对 她 的 情感 非常 深厚
- Anh ấy có tình cảm rất sâu đậm với cô ấy.
- 他们 有着 深情厚谊
- Họ có một tình bạn sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
情›
深›
貌›