Đọc nhanh: 深沉 (thâm trầm). Ý nghĩa là: sâu lắng; lắng sâu; trầm tĩnh; điềm tĩnh, trầm lắng; nặng nề (âm thanh), kín đáo; âm thầm. Ví dụ : - 他的话语很深沉。 Lời nói của anh ấy rất sâu lắng.. - 她的表情很深沉。 Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.. - 这首音乐很深沉。 Bản nhạc này rất sâu lắng.
深沉 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sâu lắng; lắng sâu; trầm tĩnh; điềm tĩnh
形容程度深
- 他 的 话语 很 深沉
- Lời nói của anh ấy rất sâu lắng.
- 她 的 表情 很 深沉
- Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.
- 这首 音乐 很 深沉
- Bản nhạc này rất sâu lắng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. trầm lắng; nặng nề (âm thanh)
(声音) 低沉
- 他 的 声音 很 深沉
- Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.
- 这部 电影 有 深沉 的 音乐
- Bộ phim này có nhạc nền trầm lắng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. kín đáo; âm thầm
思想感情不外露
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
- 她 的 感情 非常 深沉
- Cảm xúc của cô ấy rất kín đáo.
- 她 深沉 地 处理 了 这件 事
- Cô ấy âm thầm xử lý việc này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深沉
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 她 的 表情 很 深沉
- Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.
- 他 的 声音 很 深沉
- Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.
- 这首 音乐 很 深沉
- Bản nhạc này rất sâu lắng.
- 铁镐 碰着 冻硬 的 土地 发出 深沉 的 声响
- Cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
- 她 深沉 地 处理 了 这件 事
- Cô ấy âm thầm xử lý việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
深›