Đọc nhanh: 深情厚谊 (thâm tình hậu nghị). Ý nghĩa là: tình bạn sâu sắc, tình sâu nghĩa nặng.
深情厚谊 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình bạn sâu sắc, tình sâu nghĩa nặng
深情厚谊,汉语成语,拼音是shēn qíng hòu yì,意思是深厚的感情和友谊,出自陈毅《向秀丽歌》。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深情厚谊
- 深情厚谊
- Tình sâu nghĩa nặng.
- 深情厚谊
- tình sâu nghĩa nặng
- 我们 之间 的 感情 很 深厚
- Tình cảm giữa chúng tôi rất thắm thiết.
- 我们 之间 的 友情 很 深厚
- Tình bạn giữa chúng tôi rất sâu sắc.
- 我们 的 友谊 深厚
- Tình bạn của chúng ta rất sâu đậm.
- 我 还 你 这份 深情厚谊
- Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.
- 他们 有着 深情厚谊
- Họ có một tình bạn sâu sắc.
- 他们 复合 了 , 感情 更 深厚
- Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
情›
深›
谊›