Đọc nhanh: 渊深 (uyên thâm). Ý nghĩa là: uyên thâm (học vấn, mưu kế...); uyên áo. Ví dụ : - 学识渊深 học thức uyên thâm
渊深 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uyên thâm (học vấn, mưu kế...); uyên áo
(学问、计谋等) 很深
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊深
- 谷底 可见 那 深渊
- Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
- 其 知识 很 渊深
- Kiến thức của người đó rất sâu.
- 他 的 知识 够 渊深
- Kiến thức của anh ấy đủ sâu.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 前面 有 一 深渊
- Ở phía trước có một vực nước sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
渊›