浓眉 nóngméi
volume volume

Từ hán việt: 【nùng mi】

Đọc nhanh: 浓眉 (nùng mi). Ý nghĩa là: lông mày rậm; lông mày dày. Ví dụ : - 浓眉大眼。 mắt to mày rậm.

Ý Nghĩa của "浓眉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浓眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lông mày rậm; lông mày dày

黑而密的眉毛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浓眉大眼 nóngméidàyǎn

    - mắt to mày rậm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓眉

  • volume volume

    - 浓眉大眼 nóngméidàyǎn

    - mắt to mày rậm.

  • volume volume

    - tiāo 眉毛 méimao

    - Anh ta nhướn lông mày.

  • volume volume

    - de 眉毛 méimao 很浓 hěnnóng

    - Lông mày của cô ấy rất rậm.

  • volume volume

    - yǒu 两撇 liǎngpiē ér 漆黑 qīhēi de 眉毛 méimao

    - Hắn có nét lông mày đen nhánh.

  • volume volume

    - 菜系 càixì 浓郁 nóngyù 为主 wéizhǔ

    - Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.

  • volume volume

    - de 眉毛 méimao 显得 xiǎnde 浓黑 nónghēi 粗重 cūzhòng

    - lông mày anh ta đậm đen.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 浓缩 nóngsuō 果汁 guǒzhī

    - Họ đang cô đặc nước trái cây.

  • volume volume

    - duì 音乐 yīnyuè yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù

    - Anh ấy có hứng thú mạnh mẽ với âm nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao