Đọc nhanh: 浓眉 (nùng mi). Ý nghĩa là: lông mày rậm; lông mày dày. Ví dụ : - 浓眉大眼。 mắt to mày rậm.
浓眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông mày rậm; lông mày dày
黑而密的眉毛
- 浓眉大眼
- mắt to mày rậm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓眉
- 浓眉大眼
- mắt to mày rậm.
- 他 挑 眉毛
- Anh ta nhướn lông mày.
- 她 的 眉毛 很浓
- Lông mày của cô ấy rất rậm.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 他 对 音乐 有 浓厚 的 兴趣
- Anh ấy có hứng thú mạnh mẽ với âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浓›
眉›