浓郁 nóngyù
volume volume

Từ hán việt: 【nùng úc】

Đọc nhanh: 浓郁 (nùng úc). Ý nghĩa là: nồng nàn; nồng nặc; sực nức; đậm đà; ngào ngạt (hương thơm, mùi vị), rậm rạp; um tùm; dày đặc, đậm; đậm đà; sâu sắc; sâu nặng; sâu đậm; mang đậm; đậm chất (màu sắc, tình cảm, không khí). Ví dụ : - 花园里飘来浓郁的花香。 Hương hoa nồng nàn bay trong vườn.. - 红酒的味道非常浓郁。 Hương vị của rượu vang rất đậm đà.. - 她喷的香水非常浓郁。 Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.

Ý Nghĩa của "浓郁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

浓郁 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nồng nàn; nồng nặc; sực nức; đậm đà; ngào ngạt (hương thơm, mùi vị)

(香气等)浓重

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ piāo lái 浓郁 nóngyù de 花香 huāxiāng

    - Hương hoa nồng nàn bay trong vườn.

  • volume volume

    - 红酒 hóngjiǔ de 味道 wèidao 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Hương vị của rượu vang rất đậm đà.

  • volume volume

    - pēn de 香水 xiāngshuǐ 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. rậm rạp; um tùm; dày đặc

茂密

Ví dụ:
  • volume volume

    - 森林 sēnlín de 树木 shùmù 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong rừng rất rậm rạp.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 植物 zhíwù 长得 zhǎngde hěn 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong vườn mọc rất um tùm.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng de 植被 zhíbèi 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Thảm thực vật trên núi rất rậm rạp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. đậm; đậm đà; sâu sắc; sâu nặng; sâu đậm; mang đậm; đậm chất (màu sắc, tình cảm, không khí)

浓厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Tình bạn của họ rất sâu đậm.

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē 充满 chōngmǎn 浓郁 nóngyù de 感情 gǎnqíng

    - Bài hát này đầy cảm xúc sâu sắc.

  • volume volume

    - duì 家乡 jiāxiāng yǒu 浓郁 nóngyù de 思念 sīniàn

    - Cô ấy có nỗi nhớ quê hương rất sâu đậm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓郁

  • volume volume

    - 森林 sēnlín de 树木 shùmù 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong rừng rất rậm rạp.

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi de 品味 pǐnwèi 浓郁 nóngyù

    - Hương vị cà phê đậm đà.

  • volume volume

    - 菜系 càixì 浓郁 nóngyù 为主 wéizhǔ

    - Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.

  • volume volume

    - 浓郁 nóngyù de 生活气息 shēnghuóqìxī

    - hơi thở cuộc sống nồng nàn.

  • volume volume

    - 红酒 hóngjiǔ de 味道 wèidao 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Hương vị của rượu vang rất đậm đà.

  • volume volume

    - 浓郁 nóngyù de 花香 huāxiāng 迎面 yíngmiàn lái

    - Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.

  • volume volume

    - pēn de 香水 xiāngshuǐ 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.

  • volume volume

    - duì 家乡 jiāxiāng yǒu 浓郁 nóngyù de 思念 sīniàn

    - Cô ấy có nỗi nhớ quê hương rất sâu đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa