Đọc nhanh: 浓郁 (nùng úc). Ý nghĩa là: nồng nàn; nồng nặc; sực nức; đậm đà; ngào ngạt (hương thơm, mùi vị), rậm rạp; um tùm; dày đặc, đậm; đậm đà; sâu sắc; sâu nặng; sâu đậm; mang đậm; đậm chất (màu sắc, tình cảm, không khí). Ví dụ : - 花园里飘来浓郁的花香。 Hương hoa nồng nàn bay trong vườn.. - 红酒的味道非常浓郁。 Hương vị của rượu vang rất đậm đà.. - 她喷的香水非常浓郁。 Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.
浓郁 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nồng nàn; nồng nặc; sực nức; đậm đà; ngào ngạt (hương thơm, mùi vị)
(香气等)浓重
- 花园里 飘 来 浓郁 的 花香
- Hương hoa nồng nàn bay trong vườn.
- 红酒 的 味道 非常 浓郁
- Hương vị của rượu vang rất đậm đà.
- 她 喷 的 香水 非常 浓郁
- Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. rậm rạp; um tùm; dày đặc
茂密
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 花园里 的 植物 长得 很 浓郁
- Cây cối trong vườn mọc rất um tùm.
- 山上 的 植被 非常 浓郁
- Thảm thực vật trên núi rất rậm rạp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. đậm; đậm đà; sâu sắc; sâu nặng; sâu đậm; mang đậm; đậm chất (màu sắc, tình cảm, không khí)
浓厚
- 他们 的 友谊 非常 浓郁
- Tình bạn của họ rất sâu đậm.
- 这 首歌 充满 浓郁 的 感情
- Bài hát này đầy cảm xúc sâu sắc.
- 她 对 家乡 有 浓郁 的 思念
- Cô ấy có nỗi nhớ quê hương rất sâu đậm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓郁
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 咖啡 的 品味 浓郁
- Hương vị cà phê đậm đà.
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
- 浓郁 的 生活气息
- hơi thở cuộc sống nồng nàn.
- 红酒 的 味道 非常 浓郁
- Hương vị của rượu vang rất đậm đà.
- 浓郁 的 花香 迎面 扑 来
- Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.
- 她 喷 的 香水 非常 浓郁
- Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.
- 她 对 家乡 有 浓郁 的 思念
- Cô ấy có nỗi nhớ quê hương rất sâu đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浓›
郁›
Dày Đặc, Nồng Nặc, Sực Nức
mạnh (vị, vị, mùi)hăng; mặn
hương thơm; mùi thơm (thường chỉ hoa cỏ)
Đậm Nét, Dày Đặc
thơm; hương thơm; mùi thơm; thơm tho
mùi thơm ngào ngạt; thơm phưng phức; hương thơm ngào ngạt; hương thơm nồng nàn; nức; sực; ngátmùi thơm nồng; thơm tho