Đọc nhanh: 沉醉 (trầm túy). Ý nghĩa là: say; say sưa; đắm say; đắm đuối; say luý tuý (thường dùng nghĩa bóng); say tuý luý, mê mệt, tuý luý. Ví dụ : - 沉醉在节日的欢乐里。 say sưa trong niềm vui của ngày hội.
沉醉 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. say; say sưa; đắm say; đắm đuối; say luý tuý (thường dùng nghĩa bóng); say tuý luý
大醉,多用于比喻; 形容两眼直视发怔
- 沉醉在 节日 的 欢乐 里
- say sưa trong niềm vui của ngày hội.
✪ 2. mê mệt
因极喜爱而陶醉
✪ 3. tuý luý
大醉
✪ 4. chìm đắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉醉
- 沉入 醉乡
- chìm vào cơn say
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 醉酒 后 , 头脑 昏沉
- Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.
- 喝醉 了 酒 , 头脑 昏沉
- uống rượu say, đầu óc mê mẩn.
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 他们 俩 沉默 了 几分钟
- Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.
- 沉醉在 节日 的 欢乐 里
- say sưa trong niềm vui của ngày hội.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
醉›
mê muội; mụ mị; mê hoặc; mê mệt; mải mê; say đắm; chìm đắm; nghiện
Ngất Ngây
Hôn Mê
say khướt; say bí tỉ; say mèm; say bét nhè; say quắt cần câu; say dừ
chìm đắm; nhúng; nhận chìm; chôn vùi; ngâm; ngập vào; mắc vào; đắm chìm vàodìmdu vịnh
say như chết; say mèm; say mềm
si mê; mê mẩn; cuồng si
lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến
thua lỗ
bị mê hoặc
mê mẩnsay bởi cái gì đóchìm đắm
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao
chìm đắm; mắc vào; chìm vào; mải mê