自失 zìshī
volume volume

Từ hán việt: 【tự thất】

Đọc nhanh: 自失 (tự thất). Ý nghĩa là: thua lỗ.

Ý Nghĩa của "自失" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自失 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thua lỗ

at a loss

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自失

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 失恋 shīliàn 投河 tóuhé 自杀 zìshā le

    - Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 自满 zìmǎn ér 失败 shībài le

    - Anh ấy thất bại vì tự mãn.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 金钱 jīnqián 失去 shīqù le 自我 zìwǒ

    - Anh ấy vì tiền mà đã đánh mất chính mình.

  • volume volume

    - 人们 rénmen de 记忆 jìyì 自然 zìrán 消失 xiāoshī

    - Ký ức của mọi người tự nhiên biến mất.

  • volume volume

    - tān 名利 mínglì 失去 shīqù 自我 zìwǒ

    - Cô ấy ham muốn danh lợi đánh mất bản thân.

  • volume volume

    - 自满 zìmǎn huì ràng 失去 shīqù 朋友 péngyou

    - Tự mãn sẽ khiến bạn mất bạn bè.

  • volume volume

    - hěn nán 接受 jiēshòu 自己 zìjǐ de 失败 shībài

    - Tôi rất khó chấp nhận thất bại của mình.

  • volume volume

    - 掩饰 yǎnshì le 自己 zìjǐ de 失落 shīluò

    - Cô che giấu sự mất mát của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao