Đọc nhanh: 辰光 (thần quang). Ý nghĩa là: lúc; vào lúc.
辰光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúc; vào lúc
时候
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辰光
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 这是 一段 美好 的 辰光
- Đây là khoảng thời gian đẹp đẽ.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
辰›