Đọc nhanh: 沉淀 (trầm điện). Ý nghĩa là: lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuống đáy, chất kết tủa; cặn; vật chìm xuống đáy. Ví dụ : - 别摇晃瓶子, 要不沉淀就都搅起来了. Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.. - 锅炉内壁要洗刷一下,除去钙质沉淀物。 Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.. - 脂肪食品;脂肪沉淀 Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
✪ 1. lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuống đáy
溶液中难溶解的物质沉到溶液底层
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 把 咖啡 搅一 搅好 让 渣滓 沉淀
- Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. chất kết tủa; cặn; vật chìm xuống đáy
沉到溶液底层的难溶解的物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉淀
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 情感 慢慢 沉淀 下来
- Cảm xúc dần dần lắng đọng.
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 把 咖啡 搅一 搅好 让 渣滓 沉淀
- Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
淀›