流连 liúlián
volume volume

Từ hán việt: 【lưu liên】

Đọc nhanh: 流连 (lưu liên). Ý nghĩa là: lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến. Ví dụ : - 流连忘返。 lưu luyến quên về.

Ý Nghĩa của "流连" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

流连 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến

留恋不止,舍不得离去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 流连忘返 liúliánwàngfǎn

    - lưu luyến quên về.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流连

  • volume volume

    - 一家 yījiā 骨肉 gǔròu 心连心 xīnliánxīn

    - Cả nhà đồng lòng với nhau.

  • volume volume

    - 流连忘返 liúliánwàngfǎn

    - lưu luyến quên về.

  • volume volume

    - 流连 liúlián 信宿 xìnsù

    - vui chơi hai đêm liền

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 胜利 shènglì

    - thắng lợi liên tiếp

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 打击 dǎjī

    - đả kích liên tục

  • volume volume

    - 一连 yīlián máng le 几天 jǐtiān 大家 dàjiā dōu shí fēn 困倦 kùnjuàn

    - mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le 三天 sāntiān

    - Mưa ba ngày liên tiếp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao