chén
volume volume

Từ hán việt: 【thần.thìn】

Đọc nhanh: (thần.thìn). Ý nghĩa là: Thìn (ngôi thứ năm trong 12 địa chi), thiên thể (tên chung của mặt trời; mặt trăng và các ngôi sao), giờ; ngày tháng; thời gian. Ví dụ : - 今年是辰年。 Năm nay là năm Thìn.. - 他出生在辰时 Anh ấy sinh vào giờ Thìn.. - 晚上的星辰很美。 Thiên thể vào buổi tối rất đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. Thìn (ngôi thứ năm trong 12 địa chi)

地支的第五位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì chén nián

    - Năm nay là năm Thìn.

  • volume volume

    - 出生 chūshēng zài 辰时 chénshí

    - Anh ấy sinh vào giờ Thìn.

✪ 2. thiên thể (tên chung của mặt trời; mặt trăng và các ngôi sao)

日、月、星的统称;众星

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang de 星辰 xīngchén hěn měi

    - Thiên thể vào buổi tối rất đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 观察 guānchá 星辰 xīngchén

    - Anh ấy thích quan sát các thiên thể.

✪ 3. giờ; ngày tháng; thời gian

时间;日子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一段 yīduàn 美好 měihǎo de 辰光 chénguāng

    - Đây là khoảng thời gian đẹp đẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 特别 tèbié de chén 庆祝 qìngzhù

    - Chúng tôi tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày đặc biệt.

✪ 4. Thần Châu (địa danh)

指辰州 (旧府名,府治在今湖南沅陵县)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 去辰州 qùchénzhōu 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi đến Thần Châu du lịch.

  • volume volume

    - 辰州 chénzhōu de 风景 fēngjǐng hěn 迷人 mírén

    - Phong cảnh ở Thần Châu rất đẹp.

✪ 5. thời thần (chia một ngày thành 12 giờ)

古代把一昼夜分为十二辰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一天 yìtiān yǒu 十二 shíèr chén

    - Một ngày có mười hai thời thần.

  • volume volume

    - 古人 gǔrén 根据 gēnjù 十二 shíèr chén

    - Người xưa căn cứ vào mười hai thời thần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 良辰美景 liángchénměijǐng

    - thời tiết và cảnh vật cực đẹp.

  • volume volume

    - 良辰 liángchén 美景 měijǐng

    - ngày đẹp trời.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai guò le de 八十 bāshí 寿辰 shòuchén

    - Bà đã qua sinh nhật lần thứ tám mươi.

  • volume volume

    - 良辰吉日 liángchénjírì

    - ngày lành.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang de 星辰 xīngchén hěn měi

    - Thiên thể vào buổi tối rất đẹp.

  • volume volume

    - 辰州 chénzhōu de 风景 fēngjǐng hěn 迷人 mírén

    - Phong cảnh ở Thần Châu rất đẹp.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一段 yīduàn 美好 měihǎo de 辰光 chénguāng

    - Đây là khoảng thời gian đẹp đẽ.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái 银幕 yínmù shàng 一颗 yīkē 璀璨 cuǐcàn de 星辰 xīngchén 历史 lìshǐ shàng de 辉煌 huīhuáng 一刻 yīkè

    - Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thìn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMMV (一一一女)
    • Bảng mã:U+8FB0
    • Tần suất sử dụng:Cao