Đọc nhanh: 沉甸甸 (trầm điện điện). Ý nghĩa là: nặng trịch; nặng trình trịch; trĩu nặng, xệ xệ; xề xệ. Ví dụ : - 装了沉甸甸的一口袋麦种。 đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.. - 任务还没有完成,心里老是沉甸甸的。 nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
沉甸甸 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nặng trịch; nặng trình trịch; trĩu nặng
(沉甸甸的) 形容沉重
- 装 了 沉甸甸 的 一口袋 麦种
- đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
✪ 2. xệ xệ; xề xệ
沉重下坠貌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉甸甸
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 装 了 沉甸甸 的 一口袋 麦种
- đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
甸›