Đọc nhanh: 半醉 (bán tuý). Ý nghĩa là: say chuếnh choáng; ngà ngà say.
半醉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say chuếnh choáng; ngà ngà say
喝醉酒,神智稍有不清
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半醉
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
醉›