陶醉 táozuì
volume volume

Từ hán việt: 【đào tuý】

Đọc nhanh: 陶醉 (đào tuý). Ý nghĩa là: say sưa; ngây ngất; say mê; chìm đắm. Ví dụ : - 他陶醉在音乐中。 Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.. - 她陶醉于大自然的美景。 Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.. - 他陶醉在读书的乐趣中。 Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.

Ý Nghĩa của "陶醉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

陶醉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. say sưa; ngây ngất; say mê; chìm đắm

沉浸在某种境界或感受之中

Ví dụ:
  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 音乐 yīnyuè zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì 大自然 dàzìrán de 美景 měijǐng

    - Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 读书 dúshū de 乐趣 lèqù zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 陶醉 táozuì zài 胜利 shènglì de 喜悦 xǐyuè zhōng

    - Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 陶醉 táozuì zài zhè 美好 měihǎo de 时光 shíguāng zhōng

    - Chúng tôi chìm đắm trong khoảng thời gian tươi đẹp này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶醉

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng jǐng 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh trong núi khiến người say mê.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 音乐 yīnyuè zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào ràng 陶醉 táozuì

    - Nụ cười của em làm anh say đắm.

  • volume volume

    - 峻山 jùnshān de 景色 jǐngsè 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 好听 hǎotīng de 旋律 xuánlǜ ràng rén 陶醉 táozuì

    - Giai điệu dễ nghe làm người ta say mê.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì 大自然 dàzìrán de 美景 měijǐng

    - Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 读书 dúshū de 乐趣 lèqù zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.

  • volume volume

    - 极致 jízhì de 味道 wèidao ràng rén 陶醉 táozuì 其中 qízhōng

    - Hương vị tột đỉnh khiến người ta say mê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao