Đọc nhanh: 陶醉 (đào tuý). Ý nghĩa là: say sưa; ngây ngất; say mê; chìm đắm. Ví dụ : - 他陶醉在音乐中。 Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.. - 她陶醉于大自然的美景。 Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.. - 他陶醉在读书的乐趣中。 Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
陶醉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say sưa; ngây ngất; say mê; chìm đắm
沉浸在某种境界或感受之中
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 她 陶醉 于 大自然 的 美景
- Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 我们 陶醉 在 这 美好 的 时光 中
- Chúng tôi chìm đắm trong khoảng thời gian tươi đẹp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶醉
- 山中 景 令人 陶醉
- Cảnh trong núi khiến người say mê.
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 你 的 微笑 让 我 陶醉
- Nụ cười của em làm anh say đắm.
- 峻山 的 景色 令人 陶醉
- Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.
- 好听 的 旋律 让 人 陶醉
- Giai điệu dễ nghe làm người ta say mê.
- 她 陶醉 于 大自然 的 美景
- Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
- 极致 的 味道 让 人 陶醉 其中
- Hương vị tột đỉnh khiến người ta say mê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
醉›
陶›
mê muội; mụ mị; mê hoặc; mê mệt; mải mê; say đắm; chìm đắm; nghiện
Say Đắm, Đam Mê, Say Mê
sa vào; lún sâu; đắm chìm; say mê
say; say sưa; đắm say; đắm đuối; say luý tuý (thường dùng nghĩa bóng); say tuý luýmê mệttuý luýchìm đắm
bị mê hoặc
say mê; mê thích; say sưa; mê mệt
mê mẩnsay bởi cái gì đóchìm đắm