昏迷 hūnmí
volume volume

Từ hán việt: 【hôn mê】

Đọc nhanh: 昏迷 (hôn mê). Ý nghĩa là: hôn mê; mê man; u mê; thiếp đi; thiêm thiếp; sảng; tê mê, xỉu. Ví dụ : - 他昏迷过去人事不知。 anh ấy hôn mê rồi, không còn biết gì nữa.. - 陷入昏迷状态。 Rơi vào trạng thái mê man.. - 伤员处于昏迷状态。 Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.

Ý Nghĩa của "昏迷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

昏迷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hôn mê; mê man; u mê; thiếp đi; thiêm thiếp; sảng; tê mê

因大脑功能严重紊乱而长时间失去知觉严重的外伤、脑出血、脑膜炎等都能引起昏迷; 指人昏迷, 失去知觉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昏迷 hūnmí 过去 guòqù 人事不知 rénshìbùzhī

    - anh ấy hôn mê rồi, không còn biết gì nữa.

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù 昏迷 hūnmí 状态 zhuàngtài

    - Rơi vào trạng thái mê man.

  • volume volume

    - 伤员 shāngyuán 处于 chǔyú 昏迷 hūnmí 状态 zhuàngtài

    - Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ de 昏迷 hūnmí shì 不可逆转 bùkěnìzhuǎn de

    - Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.

  • volume volume

    - 送到 sòngdào 医院 yīyuàn rén 已经 yǐjīng 昏迷 hūnmí 过去 guòqù le

    - khi đưa đến bệnh viện thì đã hôn mê rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. xỉu

因脑部贫血引起供氧不足而短时间失去知觉心情过分悲痛、精神过度紧张、大出血、直立过久、心脏疾患等都能引起昏厥也叫晕厥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昏迷

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù 昏迷 hūnmí 状态 zhuàngtài

    - Rơi vào trạng thái mê man.

  • volume volume

    - 伤员 shāngyuán 处于 chǔyú 昏迷 hūnmí 状态 zhuàngtài

    - Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ de 昏迷 hūnmí shì 不可逆转 bùkěnìzhuǎn de

    - Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén 处于 chǔyú 昏迷 hūnmí 状态 zhuàngtài

    - Bệnh nhân ở vào tình trạng hôn mê.

  • volume volume

    - 昏迷 hūnmí 过去 guòqù 人事不知 rénshìbùzhī

    - anh ấy hôn mê rồi, không còn biết gì nữa.

  • volume volume

    - zài 昏迷 hūnmí zhōng 人事不知 rénshìbùzhī

    - Cô ấy hôn mê và không nhận thức được mọi chuyện.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī ér 昏迷 hūnmí

    - Anh ấy vì bị ngạt thở mà hôn mê.

  • volume volume

    - 送到 sòngdào 医院 yīyuàn rén 已经 yǐjīng 昏迷 hūnmí 过去 guòqù le

    - khi đưa đến bệnh viện thì đã hôn mê rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Hūn , Mǐn
    • Âm hán việt: Hôn , Mẫn
    • Nét bút:ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPA (竹心日)
    • Bảng mã:U+660F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFD (卜火木)
    • Bảng mã:U+8FF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao