本质方程式 běnzhí fāngchéngshì
volume volume

Từ hán việt: 【bổn chất phương trình thức】

Đọc nhanh: 本质方程式 (bổn chất phương trình thức). Ý nghĩa là: phương trình chân thực.

Ý Nghĩa của "本质方程式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

本质方程式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương trình chân thực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本质方程式

  • volume volume

    - 本合同 běnhétóng 一式两份 yīshìliǎngfèn 双方 shuāngfāng 各执 gèzhí 一份 yīfèn

    - Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.

  • volume volume

    - 方程式 fāngchéngshì

    - Dạng phương trình.

  • volume volume

    - 这道 zhèdào 方程式 fāngchéngshì 不易 bùyì 图解 tújiě

    - Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.

  • volume volume

    - zài 优化 yōuhuà 问题 wèntí zhōng 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 若干 ruògān 变量 biànliàng 相互 xiānghù 关系 guānxì de 方程 fāngchéng shì huò 不等式 bùděngshì

    - Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.

  • volume volume

    - 不会 búhuì jiě 这个 zhègè 方程式 fāngchéngshì

    - Tôi không biết cách giải phương trình này.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 努力 nǔlì jiě 这个 zhègè 方程式 fāngchéngshì

    - Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 方程式 fāngchéngshì zhōng de x 代表 dàibiǎo shén

    - Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 朴实 pǔshí de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Anh ấy thích lối sống đơn giản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao