Đọc nhanh: 本质方程式 (bổn chất phương trình thức). Ý nghĩa là: phương trình chân thực.
本质方程式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình chân thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本质方程式
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
- 他 喜欢 朴实 的 生活 方式
- Anh ấy thích lối sống đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
方›
本›
程›
质›