Đọc nhanh: 牙本质 (nha bổn chất). Ý nghĩa là: ngà răng, dentine.
牙本质 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngà răng
dentin
✪ 2. dentine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙本质
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 把 捉 事物 的 本质
- hiểu rõ bản chất sự vật
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 揭露 问题 的 本质
- vạch rõ bản chất của vấn đề.
- 问题 本质 并 不 复杂
- Bản chất của vấn đề không phức tạp.
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
牙›
质›