烟波 yānbō
volume volume

Từ hán việt: 【yên ba】

Đọc nhanh: 烟波 (yên ba). Ý nghĩa là: yên ba; khói trên sông; khói sóng. Ví dụ : - 烟波浩淼 khói sóng mênh mông. - 烟波浩荡 khói sóng cuồn cuộn

Ý Nghĩa của "烟波" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yên ba; khói trên sông; khói sóng

烟雾笼罩的江湖水面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟波浩淼 yānbōhàomiǎo

    - khói sóng mênh mông

  • volume volume

    - 烟波 yānbō 浩荡 hàodàng

    - khói sóng cuồn cuộn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟波

  • volume volume

    - 烟波浩淼 yānbōhàomiǎo

    - khói sóng mênh mông

  • volume volume

    - 烟波 yānbō 浩荡 hàodàng

    - khói sóng cuồn cuộn

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - cấm lửa.

  • volume volume

    - 为了 wèile 生计 shēngjì 四处奔波 sìchùbēnbō

    - Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.

  • volume volume

    - 与世浮沉 yǔshìfúchén ( 比喻 bǐyù 跟着 gēnzhe 世俗 shìsú zǒu 随波逐流 suíbōzhúliú )

    - theo dòng thế tục

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • volume volume

    - 为了 wèile ài 愿意 yuànyì 断烟 duànyān

    - Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao