Đọc nhanh: 烟波 (yên ba). Ý nghĩa là: yên ba; khói trên sông; khói sóng. Ví dụ : - 烟波浩淼 khói sóng mênh mông. - 烟波浩荡 khói sóng cuồn cuộn
烟波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yên ba; khói trên sông; khói sóng
烟雾笼罩的江湖水面
- 烟波浩淼
- khói sóng mênh mông
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟波
- 烟波浩淼
- khói sóng mênh mông
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
烟›