素质 sùzhì
volume volume

Từ hán việt: 【tố chất】

Đọc nhanh: 素质 (tố chất). Ý nghĩa là: tố chất; phẩm chất; chất lượng; ý thức. Ví dụ : - 个人素质决定成败。 Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.. - 他的素质很高。 Tố chất của anh ấy rất cao.. - 这项工作需要高素质的人。 Công việc này cần người có tố chất cao.

Ý Nghĩa của "素质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

素质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tố chất; phẩm chất; chất lượng; ý thức

人在身体,道德,心里,知识,文化等方面的水平

Ví dụ:
  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.

  • volume volume

    - de 素质 sùzhì hěn gāo

    - Tố chất của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò 需要 xūyào 高素质 gāosùzhì de rén

    - Công việc này cần người có tố chất cao.

  • volume volume

    - 具备 jùbèi 领导 lǐngdǎo 素质 sùzhì

    - Anh ấy có tố chất lãnh đạo.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 素质

✪ 1. Danh từ + 素质

tố chất/ chất lượng gì

Ví dụ:
  • volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 影响 yǐngxiǎng 发展 fāzhǎn

    - Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.

  • volume

    - 文化素质 wénhuàsùzhì 需要 xūyào 提高 tígāo

    - Chất lượng văn hóa cần được nâng cao

  • volume

    - 身体素质 shēntǐsùzhì 不可 bùkě 忽视 hūshì

    - Tố chất cơ thể không thể xem thường.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Phó từ + 没、没有、有 + 素质

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - 随地吐痰 suídìtǔtán de 行为 xíngwéi 没有 méiyǒu 素质 sùzhì

    - Hành động khạc nhổ bừa bãi là vô ý thức.

  • volume

    - 那些 nèixiē 插队 chāduì de rén 没有 méiyǒu 素质 sùzhì

    - Những người chen hàng vô ý thức.

  • volume

    - 有序 yǒuxù 排队 páiduì 上车 shàngchē de rén yǒu 素质 sùzhì

    - Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素质

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 插队 chāduì de rén 没有 méiyǒu 素质 sùzhì

    - Những người chen hàng vô ý thức.

  • volume volume

    - de 素质 sùzhì hěn gāo

    - Tố chất của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 具备 jùbèi 领导 lǐngdǎo 素质 sùzhì

    - Anh ấy có tố chất lãnh đạo.

  • volume volume

    - 具备 jùbèi le hǎo 老师 lǎoshī de 素质 sùzhì

    - Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - 抗毒素 kàngdúsù shì 抵抗 dǐkàng 有毒 yǒudú 物质 wùzhì bìng 防止 fángzhǐ 产生 chǎnshēng 有害 yǒuhài 作用 zuòyòng de 物质 wùzhì

    - Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.

  • volume volume

    - 文化素质 wénhuàsùzhì 需要 xūyào 提高 tígāo

    - Chất lượng văn hóa cần được nâng cao

  • volume volume

    - 提倡 tíchàng 少生 shǎoshēng 优生 yōushēng 控制 kòngzhì 人口数量 rénkǒushùliàng 提高 tígāo 人口素质 rénkǒusùzhì

    - đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.

  • volume volume

    - 有序 yǒuxù 排队 páiduì 上车 shàngchē de rén yǒu 素质 sùzhì

    - Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao