Đọc nhanh: 斑白 (ban bạch). Ý nghĩa là: hoa râm; muối tiêu (tóc). 班白,颁白, ban bạch.
斑白 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoa râm; muối tiêu (tóc). 班白,颁白
头发花白; 颁白头发花白
✪ 2. ban bạch
班白, 颁白头发花白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
白›