斑鬓 bān bìn
volume volume

Từ hán việt: 【ban tấn】

Đọc nhanh: 斑鬓 (ban tấn). Ý nghĩa là: tuổi già; người già; tóc hoa râm. 斑白的鬓发指年老.

Ý Nghĩa của "斑鬓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斑鬓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi già; người già; tóc hoa râm. 斑白的鬓发,指年老

斑鬓,汉语词语,拼音bān bìn,斑白的鬓发,指年老。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑鬓

  • volume volume

    - 鬓发 bìnfā 苍白 cāngbái

    - mái tóc bạc phơ

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 有斑 yǒubān

    - Mặt cô ấy có tàn nhang.

  • volume volume

    - 尸斑 shībān 难以辨认 nányǐbiànrèn

    - Livor mortis là điều không thể chối cãi.

  • volume volume

    - 叶子 yèzi dài zhe 黄色 huángsè 斑点 bāndiǎn

    - Lá cây có chấm vàng.

  • volume volume

    - de 屁屁 pìpi shàng 有些 yǒuxiē 奇怪 qíguài de 斑点 bāndiǎn

    - Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.

  • - 尝试 chángshì le 一种 yīzhǒng xīn de 祛斑 qūbān 疗法 liáofǎ 效果显著 xiàoguǒxiǎnzhù

    - Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.

  • - zuò le 去除 qùchú 雀斑 quèbān de 治疗 zhìliáo 现在 xiànzài 皮肤 pífū 更加 gèngjiā 均匀 jūnyún

    - Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Mấn , Tấn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHJOC (尸竹十人金)
    • Bảng mã:U+9B13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình