Đọc nhanh: 斑鬓 (ban tấn). Ý nghĩa là: tuổi già; người già; tóc hoa râm. 斑白的鬓发,指年老.
斑鬓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi già; người già; tóc hoa râm. 斑白的鬓发,指年老
斑鬓,汉语词语,拼音bān bìn,斑白的鬓发,指年老。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑鬓
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
鬓›