Đọc nhanh: 斑驳 (ban bác). Ý nghĩa là: sặc sỡ; nhiều màu; pha tạp; loang lổ; loang lổ nhiều màu. 多种颜色夹杂在一起, rằn rực; rằn.
斑驳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sặc sỡ; nhiều màu; pha tạp; loang lổ; loang lổ nhiều màu. 多种颜色夹杂在一起
食品
✪ 2. rằn rực; rằn
多种颜色夹杂在一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑驳
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
驳›