Đọc nhanh: 斑 (ban). Ý nghĩa là: rằn; vằn; chấm; vết đốm; lốm đốm, có chấm; có bớt; có vằn; có đốm, màu sắc lẫn lộn. Ví dụ : - 老虎身上有黑色斑纹。 Trên thân con hổ có vằn đen.. - 斑马有黑白相间的斑纹。 Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.. - 叶子带着黄色斑点。 Lá cây có chấm vàng.
斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rằn; vằn; chấm; vết đốm; lốm đốm
斑点或斑纹
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
斑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có chấm; có bớt; có vằn; có đốm
有斑点或斑纹的;在具有某种颜色的物体表面上夹有另外颜色的点子、条纹
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
✪ 2. màu sắc lẫn lộn
色彩驳杂的;灿烂多彩的
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 花朵 绽放 五彩 斑斑
- Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 斑马 跑 得 很快
- Ngựa vằn chạy rất nhanh.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›