Đọc nhanh: 斑马线 (ban mã tuyến). Ý nghĩa là: vằn; lối qua đường (cho khách bộ hành). 用白漆在马路上涂刷的人行横道标志线;特指人行横道.
斑马线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vằn; lối qua đường (cho khách bộ hành). 用白漆在马路上涂刷的人行横道标志线;特指人行横道
用白漆在马路上涂刷的人行横道标志线; 特指人行横道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑马线
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 斑马 跑 得 很快
- Ngựa vằn chạy rất nhanh.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
线›
马›